Có 2 kết quả:

推杆 tuī gān ㄊㄨㄟ ㄍㄢ推桿 tuī gān ㄊㄨㄟ ㄍㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) push rod or tappet (mechanics)
(2) putter (golf)
(3) to putt (golf)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) push rod or tappet (mechanics)
(2) putter (golf)
(3) to putt (golf)

Bình luận 0